Isiklar Coin Giá

Isiklar Coin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá ISIKC hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
binance

Binance

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
okx

OKX

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
bybit

Bybit

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
digifinex

DigiFinex

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
bitrue

Bitrue

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
bingx

BingX

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
bitget

Bitget

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
deepcoin

Deepcoin

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
bitmart

BitMart

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
cointiger

CoinTiger

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
whitebit

WhiteBIT

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
lbank

LBank

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
btse

BTSE

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
gate-io

Gate.io

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
htx

HTX

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
xt

XT.COM

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
upbit

Upbit

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
kucoin

KuCoin

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
mexc

MEXC

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
indoex

IndoEx

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
phemex

Phemex

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
bitforex

BitForex

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
latoken

LATOKEN

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
bibox

Bibox

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
bithumb

Bithumb

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
poloniex

Poloniex

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
kraken

Kraken

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
p2b

P2B

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
dydx

dYdX

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
citex

CITEX

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
bitmex

BitMEX

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
stormgain

StormGain

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
coinsbit

Coinsbit

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
tidex

Tidex

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
bitfinex

Bitfinex

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.3218
$0.3218
HK$2.5198
0.3001

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ISIKC sang USD là 1 ISIKC tương đương với $0.00008107 và mỗi USD có giá trị là 0.3218 Isiklar Coin. Vốn hóa thị trường là $32.196m. Trong tuần qua, Isiklar Coin đã tăng 7.71%, với mức cao nhất là $0.3241 và mức thấp nhất là $0.2981. Trong tháng qua, Isiklar Coin đã tăng -24.69%, với mức giá cao nhất là $0.4274 và thấp nhất là $0.2940. Trong năm qua, Isiklar Coin đã tăng thêm -1.88%, với mức cao nhất là $0.6084 và mức thấp nhất là $0.1097. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ISIKC đã được giao dịch trên 3 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.